Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, việc thiết lập một ngôn ngữ chung trong lĩnh vực tài chính và kế toán đã trở thành yêu cầu cấp thiết. IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế – ra đời với mục tiêu tạo nên sự đồng nhất trong việc trình bày và báo cáo tài chính, giúp các doanh nghiệp trên toàn cầu dễ dàng so sánh và minh bạch thông tin.
Bài viết này Khóa học Kế toán Online sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về IFRS là gì? Tìm hiểu Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế và vì sao IFRS lại được coi là “ngôn ngữ chung” của ngành kế toán.
1. IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực kế toán quốc tế được phát triển và ban hành bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB). Mục tiêu chính của IFRS là tạo ra một hệ thống báo cáo tài chính thống nhất trên toàn cầu, giúp các doanh nghiệp và tổ chức dễ dàng minh bạch hóa thông tin tài chính, đồng thời cải thiện khả năng so sánh dữ liệu giữa các quốc gia và thị trường.
IFRS được thiết kế nhằm đảm bảo rằng các báo cáo tài chính phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và dòng tiền của doanh nghiệp. Bộ chuẩn mực này áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn đa quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế và toàn cầu hóa hiện nay.
Tầm quan trọng của IFRS trong lĩnh vực kế toán và tài chính:
Tăng cường tính minh bạch và đáng tin cậy:
IFRS yêu cầu các doanh nghiệp trình bày thông tin tài chính chi tiết, giúp nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn về hoạt động kinh doanh.
Hỗ trợ việc so sánh các báo cáo tài chính quốc tế:
Với IFRS, báo cáo tài chính được chuẩn hóa trên phạm vi toàn cầu, giúp các nhà đầu tư và đối tác dễ dàng so sánh hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp tại các quốc gia khác nhau.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài:
Việc áp dụng IFRS giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín trên thị trường quốc tế, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức tài chính và nhà đầu tư nước ngoài.
Đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế:
Nhiều quốc gia và khu vực kinh tế, như Liên minh châu Âu, đã yêu cầu hoặc khuyến nghị các công ty niêm yết áp dụng IFRS. Đây là xu hướng tất yếu để hòa nhập với thị trường toàn cầu.
>>> Tham khảo: Khóa Học IFRS Online – Offline: Học Ở Đâu Uy Tín Và Hiệu Quả?
2. Lịch sử và sự phát triển của IFRS
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) bắt nguồn từ sáng kiến của Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB), được thành lập vào năm 2001, kế thừa vai trò từ tổ chức tiền thân là Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC) (thành lập năm 1973).
Mục tiêu ban đầu của IASB khi phát triển IFRS là tạo ra một hệ thống chuẩn mực kế toán toàn cầu nhằm thống nhất “ngôn ngữ kế toán,” giúp các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn thế giới sử dụng cùng một chuẩn mực để báo cáo thông tin tài chính. Điều này giải quyết những bất cập trong việc so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia với hệ thống chuẩn mực kế toán riêng lẻ.
Quá trình hình thành và phát triển IFRS có thể chia thành các giai đoạn chính sau:
Giai đoạn ban đầu với IAS (International Accounting Standards):
Trước khi IFRS ra đời, IASC đã ban hành Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) từ năm 1973 đến năm 2000.
Các chuẩn mực IAS tập trung vào việc hướng dẫn và quy định cách thức lập báo cáo tài chính nhưng chưa mang tính toàn diện và bắt buộc áp dụng rộng rãi.
Chuyển đổi từ IAS sang IFRS:
Sau khi IASB thay thế IASC vào năm 2001, các chuẩn mực IAS dần được rà soát, cập nhật và cải tiến thành IFRS.
Từ năm 2003, IASB chính thức ban hành IFRS, bắt đầu từ IFRS 1: “Áp dụng lần đầu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.”
Sự mở rộng và áp dụng toàn cầu:
IFRS nhanh chóng được nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng, đặc biệt ở châu Âu, nơi Liên minh châu Âu yêu cầu tất cả các công ty niêm yết sử dụng IFRS từ năm 2005.
Nhiều nước khác như Úc, Canada, Ấn Độ, và một số quốc gia Đông Nam Á cũng dần áp dụng hoặc điều chỉnh chuẩn mực kế toán quốc gia phù hợp với IFRS.
Sự liên kết với các hệ thống chuẩn mực khác:
IASB đã hợp tác chặt chẽ với các tổ chức kế toán quốc gia, đặc biệt là Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính của Mỹ (FASB), để thúc đẩy sự hội tụ giữa IFRS và US GAAP (Chuẩn mực Kế toán Chung Hoa Kỳ).
Sự hợp tác này nhằm giảm khoảng cách giữa hai hệ thống chuẩn mực và tiến tới thống nhất các quy tắc kế toán toàn cầu.
Hiện tại và tương lai: Đến nay, IFRS đã được chấp nhận hoặc yêu cầu áp dụng tại hơn 140 quốc gia.
IASB tiếp tục cập nhật các chuẩn mực IFRS để đáp ứng những thay đổi trong môi trường kinh doanh và công nghệ, đảm bảo hệ thống chuẩn mực này luôn phù hợp với thực tiễn.
Từ nguồn gốc là các chuẩn mực IAS đơn giản, IFRS đã phát triển thành một hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính toàn diện, đáp ứng nhu cầu của một nền kinh tế toàn cầu hóa. Quá trình chuyển đổi và mở rộng IFRS không chỉ thể hiện nỗ lực của IASB mà còn phản ánh sự cần thiết của một ngôn ngữ chung trong lĩnh vực kế toán và tài chính quốc tế.
3. Cấu trúc và nội dung của IFRS
Hệ thống IFRS bao gồm một tập hợp các chuẩn mực được chia thành hai nhóm chính:
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS):
Đây là những chuẩn mực được ban hành trực tiếp bởi IASB kể từ năm 2001. Một số chuẩn mực chính bao gồm:
IFRS 1: Áp dụng lần đầu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.
IFRS 2: Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu.
IFRS 3: Kết hợp kinh doanh.
IFRS 9: Công cụ tài chính.
IFRS 15: Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng.
IFRS 16: Thuê tài sản.
IFRS 17: Hợp đồng bảo hiểm.
Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS):
Đây là các chuẩn mực được ban hành trước năm 2001 bởi IASC và vẫn được áp dụng nếu chưa được thay thế bởi IFRS. Một số chuẩn mực quan trọng:
IAS 1: Trình bày Báo cáo Tài chính.
IAS 2: Hàng tồn kho.
IAS 16: Tài sản cố định hữu hình.
IAS 19: Phúc lợi nhân viên.
IAS 36: Suy giảm giá trị tài sản.
IFRS được xây dựng dựa trên một số nguyên tắc kế toán cốt lõi nhằm đảm bảo tính minh bạch, khách quan và nhất quán trong báo cáo tài chính:
Nguyên tắc giá trị hợp lý (Fair Value Principle):
IFRS nhấn mạnh việc đo lường tài sản và nợ phải trả dựa trên giá trị hợp lý, thay vì giá trị lịch sử, để phản ánh đúng giá trị hiện tại.
Điều này giúp báo cáo tài chính cung cấp thông tin thực tế và đáng tin cậy hơn cho các nhà đầu tư.
Nguyên tắc trọng yếu (Materiality Principle):
Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính mới cần được trình bày chi tiết.
Nguyên tắc này giúp báo cáo tài chính tập trung vào các thông tin quan trọng, tránh làm người dùng bị rối bởi những chi tiết không cần thiết.
Nguyên tắc nhất quán (Consistency Principle):
Các chính sách kế toán và phương pháp trình bày cần được áp dụng nhất quán qua các kỳ kế toán để đảm bảo tính so sánh của báo cáo tài chính.
Bất kỳ thay đổi nào trong chính sách kế toán đều phải được giải thích rõ ràng trong thuyết minh báo cáo.
Nguyên tắc minh bạch (Transparency Principle):
IFRS yêu cầu thông tin trong báo cáo tài chính phải rõ ràng, dễ hiểu và không bị che giấu, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác.
Nguyên tắc ưu tiên thực chất (Substance Over Form):
Báo cáo tài chính phải phản ánh bản chất kinh tế của giao dịch hơn là hình thức pháp lý, đảm bảo thông tin cung cấp có giá trị thực tiễn cao.
Phạm vi áp dụng của các chuẩn mực:
- Doanh nghiệp niêm yết: IFRS chủ yếu áp dụng cho các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán, nơi yêu cầu minh bạch thông tin tài chính.
- Doanh nghiệp có giao dịch quốc tế: Các tập đoàn đa quốc gia sử dụng IFRS để chuẩn hóa báo cáo tài chính tại các quốc gia khác nhau.
- Lĩnh vực cụ thể: Một số chuẩn mực như IFRS 17 (Hợp đồng bảo hiểm) hoặc IFRS 9 (Công cụ tài chính) tập trung vào những lĩnh vực chuyên sâu như bảo hiểm, ngân hàng, và tài chính.
4. Lợi ích của việc áp dụng IFRS
– Tăng tính minh bạch và đáng tin cậy
IFRS giúp cải thiện chất lượng và tính minh bạch của báo cáo tài chính, đảm bảo rằng các thông tin được trình bày trung thực và hợp lý.
Nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu tài chính rõ ràng và đáng tin cậy.
– Hỗ trợ so sánh trên phạm vi quốc tế
Các doanh nghiệp áp dụng IFRS trình bày báo cáo tài chính theo một khuôn mẫu chuẩn hóa, giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty và quốc gia khác nhau.
Điều này đặc biệt hữu ích đối với các tập đoàn đa quốc gia hoặc các công ty hoạt động trên thị trường quốc tế.
– Thu hút đầu tư nước ngoài
IFRS giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín với các nhà đầu tư quốc tế, tạo niềm tin trong việc cung cấp thông tin tài chính minh bạch.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn và thúc đẩy hợp tác với các đối tác toàn cầu.
– Nâng cao chất lượng quản trị nội bộ
IFRS yêu cầu báo cáo tài chính phản ánh đúng bản chất kinh tế của các giao dịch, từ đó giúp doanh nghiệp cải thiện các quy trình quản lý và kiểm soát nội bộ.
– Tăng khả năng hội nhập kinh tế toàn cầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc áp dụng IFRS là bước tiến quan trọng để doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế và các cơ quan quản lý tài chính
– Tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp đa quốc gia
Đối với các doanh nghiệp hoạt động tại nhiều quốc gia, việc sử dụng một hệ thống chuẩn mực thống nhất như IFRS giúp giảm chi phí liên quan đến việc lập báo cáo tài chính theo nhiều hệ thống kế toán khác nhau.
5. Thách thức khi áp dụng IFRS
– Chi phí triển khai cao
Việc áp dụng IFRS đòi hỏi đầu tư lớn vào đào tạo nhân sự, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin và tư vấn chuyên môn.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi phí này có thể là gánh nặng đáng kể.
– Thay đổi trong quy trình kế toán
IFRS yêu cầu các doanh nghiệp điều chỉnh cách ghi nhận và trình bày báo cáo tài chính, điều này có thể gây khó khăn cho những doanh nghiệp quen thuộc với chuẩn mực kế toán nội địa.
Các khái niệm mới như giá trị hợp lý, mô hình tổn thất tín dụng kỳ vọng (Expected Credit Loss) có thể phức tạp để áp dụng.
– Khả năng thích nghi của nhân sự
Nhân viên kế toán, kiểm toán và quản lý tài chính cần được đào tạo kỹ lưỡng để nắm vững các nguyên tắc của IFRS.
Sự thiếu hụt nhân sự có chuyên môn về IFRS có thể làm chậm quá trình triển khai.
– Khác biệt giữa hệ thống kế toán quốc gia và IFRS
Ở một số quốc gia, sự khác biệt lớn giữa chuẩn mực kế toán nội địa và IFRS gây khó khăn trong việc chuyển đổi.
Việc điều chỉnh chính sách kế toán theo IFRS có thể dẫn đến xung đột hoặc không tương thích với các quy định pháp luật địa phương.
– Đánh giá lại tài sản và nợ phải trả
IFRS nhấn mạnh đến việc đo lường tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý, điều này yêu cầu doanh nghiệp thực hiện các đánh giá định kỳ, có thể gây ra sự phức tạp và phát sinh chi phí bổ sung.
– Khả năng áp dụng không đồng bộ giữa các quốc gia
Một số quốc gia vẫn chưa áp dụng IFRS hoặc chỉ áp dụng một phần, dẫn đến sự không đồng bộ trong báo cáo tài chính toàn cầu.
Điều này gây khó khăn cho doanh nghiệp đa quốc gia trong việc đáp ứng cả chuẩn mực IFRS lẫn quy định nội địa.
>>> Xem thêm: Học IFRS Ở Đâu Tốt? Đánh Giá Các Trung Tâm Uy Tín
6. Lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam
Việt Nam đang từng bước thực hiện việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) nhằm nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Bộ Tài chính đã xây dựng lộ trình áp dụng IFRS qua ba giai đoạn chính như sau:
Giai đoạn 1: Giai đoạn chuẩn bị (2020-2021)
Trong giai đoạn này, Bộ Tài chính tập trung vào việc:
Công bố bản dịch chính thức của IFRS sang tiếng Việt, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và chuyên gia kế toán tại Việt Nam tiếp cận và hiểu rõ chuẩn mực quốc tế.
Xây dựng các văn bản pháp lý và hướng dẫn liên quan đến việc áp dụng IFRS, đảm bảo tính khả thi và đồng bộ với hệ thống pháp luật Việt Nam.
Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo chuyên môn để nâng cao nhận thức và năng lực cho các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và đội ngũ kế toán, kiểm toán viên.
Giai đoạn 2: Giai đoạn tự nguyện (2022-2025)
Đối tượng áp dụng: Các doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện được phép tự nguyện áp dụng IFRS.
Phạm vi áp dụng:
- Báo cáo tài chính hợp nhất của các tập đoàn, công ty mẹ hoặc các doanh nghiệp có giao dịch quốc tế.
- Một số doanh nghiệp được khuyến khích tự nguyện áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng lẻ nếu đủ nguồn lực.
Mục tiêu:
- Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thử nghiệm, làm quen với việc lập báo cáo tài chính theo IFRS trước khi áp dụng bắt buộc.
- Đánh giá và điều chỉnh các quy định pháp lý để hỗ trợ áp dụng IFRS rộng rãi hơn.
Giai đoạn 3: Giai đoạn bắt buộc (sau 2025)
Đối tượng áp dụng: Bộ Tài chính sẽ quy định cụ thể các nhóm doanh nghiệp bắt buộc phải áp dụng IFRS, dự kiến bao gồm:
- Các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
- Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lớn.
- Các tập đoàn kinh tế hoặc doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
Phạm vi áp dụng:
Doanh nghiệp bắt buộc lập báo cáo tài chính hợp nhất theo IFRS, đồng thời có thể áp dụng IFRS cho báo cáo tài chính riêng lẻ nếu được yêu cầu.
Kế hoạch chi tiết: Bộ Tài chính sẽ công bố thời điểm và các bước thực hiện áp dụng IFRS bắt buộc dựa trên thực tế triển khai và sự chuẩn bị của doanh nghiệp trong giai đoạn tự nguyện.
7. So sánh IFRS và VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam)
a, Phạm vi áp dụng
Chuẩn mực IFRS:
IFRS được áp dụng trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt trong các công ty niêm yết, tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp hoạt động tại nhiều quốc gia. IFRS hướng đến việc cung cấp một hệ thống chuẩn mực kế toán thống nhất, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan dễ dàng so sánh và hiểu được thông tin tài chính của doanh nghiệp.
Chuẩn mực Kế toán Việt Nam VAS:
VAS được áp dụng trong phạm vi nội địa, chủ yếu dành cho các doanh nghiệp Việt Nam. VAS do Bộ Tài chính Việt Nam ban hành và phù hợp với hệ thống pháp luật, kinh tế Việt Nam, nhưng chưa được điều chỉnh đồng bộ để phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa.
b, Nguyên tắc kế toán
Chuẩn mực IFRS: IFRS tập trung vào nguyên tắc dựa trên bản chất kinh tế hơn là hình thức pháp lý (Substance Over Form). Một số nguyên tắc quan trọng của IFRS bao gồm:
Giá trị hợp lý (Fair Value) được sử dụng rộng rãi để đo lường tài sản và nợ phải trả, thay vì giá gốc.
Trọng yếu (Materiality) và tính minh bạch (Transparency) được nhấn mạnh nhằm cung cấp thông tin có ý nghĩa cho người dùng báo cáo tài chính.
IFRS yêu cầu sự nhất quán nhưng cho phép thay đổi chính sách kế toán nếu phù hợp với bản chất giao dịch.
Chuẩn mực VAS:
VAS chủ yếu dựa trên giá trị lịch sử (Historical Cost) và các quy định cụ thể, mang tính hướng dẫn rõ ràng hơn là nguyên tắc. Một số đặc điểm chính:
Nhiều nội dung được điều chỉnh để tuân thủ hệ thống pháp luật Việt Nam hơn là phản ánh bản chất kinh tế.
Ít sử dụng giá trị hợp lý trong đo lường tài sản, dẫn đến việc thiếu phản ánh chính xác giá trị hiện tại.
Các thay đổi trong chính sách kế toán thường bị hạn chế để đảm bảo sự ổn định trong báo cáo tài chính.
c, Báo cáo tài chính
Chuẩn mực IFRS:
IFRS yêu cầu trình bày các báo cáo tài chính bao gồm: Báo cáo tình hình tài chính, Báo cáo thu nhập toàn diện, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu, và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Các thông tin trong báo cáo tài chính được trình bày chi tiết, dựa trên bản chất của giao dịch, giúp người đọc hiểu rõ tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo tài chính của IFRS thường phức tạp hơn, yêu cầu nhiều đánh giá và ước tính hơn.
Chuẩn mực VAS:
Báo cáo tài chính theo VAS bao gồm: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Nội dung báo cáo tài chính được trình bày đơn giản hơn, thường không yêu cầu chi tiết hóa như IFRS.
Một số yếu tố quan trọng như suy giảm tài sản, công cụ tài chính phức tạp hoặc giá trị hợp lý chưa được xử lý đầy đủ trong VAS.
IFRS vượt trội hơn VAS trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc tế nhờ tính linh hoạt, minh bạch và phản ánh đúng bản chất kinh tế của giao dịch. Tuy nhiên, VAS vẫn phù hợp với điều kiện pháp lý và môi trường kinh tế Việt Nam. Việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS trong tương lai sẽ là một bước tiến quan trọng, giúp doanh nghiệp Việt Nam hòa nhập với xu hướng toàn cầu hóa và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.
>>> Xem thêm: Hệ Thống 26 Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (Bản Đầy Đủ)
Hy vọng rằng qua bài viết “IFRS là gì? Tìm hiểu Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế” của Khóa học Kế toán Online, bạn đã có cái nhìn rõ nét hơn về vai trò và tầm quan trọng của IFRS trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Với mục tiêu xây dựng một hệ thống chuẩn mực thống nhất, IFRS không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc minh bạch thông tin tài chính mà còn giúp họ dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế, thu hút đầu tư và tạo dựng niềm tin với các đối tác.
Hãy nhớ rằng việc hiểu và áp dụng IFRS không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố cốt lõi để phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục những kiến thức mới!
>>> Xem thêm: Review KHÓA HỌC KẾ TOÁN ONLINE ở đâu chất lượng tốt nhất